ỐNG THÉP ASTM A335 P22

Giá bán: Liên hệ

Đặt hàng ngay


CHI TIẾT SẢN PHẨM

ỐNG THÉP ASTM A335 P22

Ống P22 thường có kích thước danh nghĩa từ 1/2 inch (1.27 cm) đến vài inch (2.5 cm), với độ dày thành ống tuân thủ theo các tiêu chuẩn cụ thể. Chúng được thiết kế để chịu được áp suất và nhiệt độ cao, cải thiện hiệu suất trong đường ống hơi và các môi trường khắc nghiệt khác.

Ống P22, được làm từ một loại thép hợp kim đặc biệt thường được gọi là ASTM A335 P22, được thiết kế để sử dụng ở nhiệt độ cao và thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau. Loại ống này nổi tiếng với độ bền và khả năng chống rão tuyệt vời ở nhiệt độ cao, lý tưởng cho các nhà máy phát điện và hóa dầu.

Ứng dụng P22, P22 được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống lò hơi, bộ trao đổi nhiệt và bộ siêu nhiệt, nơi độ tin cậy và tính toàn vẹn theo thời gian là rất quan trọng. Ống thường được phủ hoặc xử lý để chống ăn mòn, giúp tăng tuổi thọ trong môi trường khắc nghiệt.

 

Đặc điểm kỹ thuật:

 

Tiêu chuẩn ASTM A335 và các tiêu chuẩn tương đương ASME, DIN & EN

Cấp P22, 2-1/4Cr

Loại Ống liền mạch thẳng

Đường kính ngoài 1/2'' đến 48'' hoặc kích thước tùy chỉnh

Độ dày thành ống SCH 5S đến SCH XXS

Chiều dài tối đa 6 mét hoặc chiều dài cắt tùy chỉnh

Điều kiện giao hàng: Chuẩn hóa và ram

Đầu: Đầu trơn, Đầu vát

Các thử nghiệm khác: Phân tích sản phẩm, Thử dòng điện xoáy, Thử thủy tĩnh, Thử siêu âm, Thử độ phẳng, Thử độ cứng, Thử kéo, v.v.

Kích thước: Tất cả ống và ống đều được sản xuất và kiểm tra/thử nghiệm theo các tiêu chuẩn liên quan, bao gồm ASTM và ASME

 

Thành phần hóa học:

Cấp C Mn P S Si Cr Mo

P22 0,05-0,15 0,30-0,60 0,025 tối đa 0,025 tối đa 0,50 tối đa 1,90-2,60 0,87-1,13

 

Tính chất cơ học:

Cấp Độ bền kéo

min, ksi (MPa) Giới hạn chảy

min, ksi (MPa) Độ giãn dài tính bằng 2 in.

hoặc 50 mm, min (%) Nhiệt độ ram

min hoặc phạm vi °F(°C)

P22 60(415) 30(205) 30 1250(675)

 

Ứng dụng:

1. Phát điện: Thường được sử dụng trong các máy phát điện hơi nước và bộ quá nhiệt trong các nhà máy điện, đặc biệt là trong các nhà máy điện nhiên liệu hóa thạch và điện hạt nhân.

2. Công nghiệp hóa dầu: Được sử dụng trong môi trường áp suất và nhiệt độ cao, chẳng hạn như trong các nhà máy lọc dầu để vận chuyển chất lỏng và khí.

3. Hệ thống lò hơi: Lý tưởng cho ống lò hơi và ống chịu áp suất do độ bền và khả năng chịu nhiệt của chúng.

4. Bộ trao đổi nhiệt: Được sử dụng trong các hệ thống mà việc trao đổi nhiệt là rất quan trọng, đảm bảo độ dẫn nhiệt hiệu quả.

5. Công nghiệp dầu khí: Được sử dụng trong các bộ phận khác nhau của hệ thống khoan và khai thác, đặc biệt là trong các ứng dụng nhiệt độ cao.

6. Xử lý hóa chất: Thích hợp cho các quy trình liên quan đến môi trường ăn mòn do thành phần hợp kim của chúng.

7. Thiết bị sản xuất: Được sử dụng trong chế tạo máy móc hoạt động trong điều kiện nhiệt độ và áp suất cao.